VIETNAMESE

đồ màu xanh

vật dụng màu xanh

word

ENGLISH

blue items

  
NOUN

/bluː ˈaɪtəmz/

azure goods

Đồ màu xanh là các vật dụng hoặc sản phẩm có màu sắc chủ đạo là xanh.

Ví dụ

1.

Căn phòng được trang trí bằng đồ màu xanh.

The room was decorated with blue items.

2.

Đồ màu xanh tạo không khí yên bình.

Blue items create a calming atmosphere.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của blue items nhé! check Blue products – Sản phẩm màu xanh

Phân biệt: Blue products là các sản phẩm có màu sắc chủ yếu là xanh, tương tự blue items, nhưng từ này có thể bao quát hơn các loại sản phẩm khác nhau.

Ví dụ: The store specializes in blue products like clothing and accessories. (Cửa hàng chuyên bán sản phẩm màu xanh như quần áo và phụ kiện.) check Azure items – Đồ vật màu xanh da trời

Phân biệt: Azure items chỉ các vật phẩm có màu xanh da trời, tương tự blue items, nhưng từ này nhấn mạnh vào sắc độ của màu xanh.

Ví dụ: She decorated her room with azure items for a calming effect. (Cô ấy trang trí phòng của mình với đồ vật màu xanh da trời để tạo cảm giác thư giãn.) check Navy items – Đồ vật màu xanh hải quân

Phân biệt: Navy items là các vật dụng có màu xanh hải quân, có thể bao gồm các sản phẩm có màu xanh đậm, tương tự blue items, nhưng nhấn mạnh vào sắc độ xanh đậm.

Ví dụ: The collection includes a variety of navy items for fashion. (Bộ sưu tập bao gồm nhiều đồ vật màu xanh hải quân cho thời trang.) check Cobalt blue items – Đồ vật màu xanh cobalt

Phân biệt: Cobalt blue items là các sản phẩm có màu xanh cobalt, có thể bao gồm các sản phẩm thủy tinh hoặc gốm, tương tự blue items, nhưng nhấn mạnh vào sắc xanh đặc trưng của cobalt.

Ví dụ: The artist used cobalt blue items for her paintings. (Nghệ sĩ sử dụng đồ vật màu xanh cobalt cho các bức tranh của mình.)