VIETNAMESE

gù lưng

gù, gù gù

ENGLISH

hump-backed

  
ADJ

/ˈhʌmpˌbækt/

hunchbacked, stooped

"Gù lưng" là từ để miêu tả một người có cột sống cong về phía trước, tạo thành một cái gù ở lưng.

Ví dụ

1.

Mặc dù có vẻ ngoài gù lưng, anh ấy di chuyển với sự nhanh nhẹn đáng ngạc nhiên.

Despite his hump-backed appearance, he moved with surprising agility

2.

Người phụ nữ già gù lưng đi chậm rãi trên phố.

The old, hump-backed woman walked slowly down the street.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hump-Backed nhé! check Stooped - Còng lưng, gù nhẹ

Phân biệt: Stooped mô tả người có tư thế đi hoặc đứng hơi cúi về phía trước do tuổi tác hoặc bệnh lý.

Ví dụ: The elderly man walked with a stooped posture. (Cụ ông đi với dáng đi hơi cúi về phía trước.) check Kyphotic - Gù lưng do bệnh lý cột sống

Phân biệt: Kyphotic là thuật ngữ y khoa mô tả tình trạng cột sống cong về phía trước, thường gây ra gù lưng.

Ví dụ: Kyphotic posture can develop due to osteoporosis. (Tư thế gù có thể phát triển do loãng xương.) check Bent-Backed - Lưng cong, gập

Phân biệt: Bent-backed mô tả lưng bị cong rõ rệt, làm ảnh hưởng đến dáng đi.

Ví dụ: His bent-backed frame showed years of physical labor. (Khung lưng cong của anh ấy cho thấy nhiều năm lao động nặng nhọc.) check Hunched Over - Lưng khom về phía trước

Phân biệt: Hunched over mô tả tư thế lưng bị cúi gập, thường do yếu cơ hoặc thói quen xấu.

Ví dụ: He was always hunched over his desk, working for hours. (Anh ấy luôn cúi lưng trên bàn làm việc suốt nhiều giờ.)