VIETNAMESE

lẫm liệt

ENGLISH

imposing

  
ADJ

/ɪmˈpoʊzɪŋ/

majestic, awe-inspiring

"Lẫm liệt" là một tính từ miêu tả điều gì đó có vẻ ngoài oai phong, hùng vĩ, khiến người ta phải kinh ngạc và kính sợ. Từ này thường được dùng trong cụm "oai phong lẫm liệt".

Ví dụ

1.

Vị tướng lẫm liệt của chúng ta rất khỏe và có thể giết 5 người chỉ với một cú vung vũ khí của ngài ấy.

Our imposing General is strong and he can kill 5 people with a single swing of his weapon.

2.

Vạn Lý Trường Thành nhìn rất lẫm liệt.

The Great Wall of China looks very imposing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Imposing nhé! check Majestic - Uy nghi, hùng vĩ

Phân biệt: Majestic mô tả sự uy nghi, tráng lệ, có thể áp dụng cho con người, thiên nhiên hoặc kiến trúc.

Ví dụ: The castle looked majestic against the setting sun. (Lâu đài trông thật uy nghi trước ánh hoàng hôn.) check Grand - Vĩ đại, đồ sộ

Phân biệt: Grand thường mô tả sự lớn lao, ấn tượng về quy mô hoặc khí chất.

Ví dụ: The grand entrance of the palace left everyone speechless. (Lối vào nguy nga của cung điện khiến mọi người sững sờ.) check Commanding - Có sức ảnh hưởng, quyền uy

Phân biệt: Commanding mô tả dáng vẻ hoặc giọng điệu khiến người khác phải chú ý và kính trọng.

Ví dụ: His commanding presence made everyone listen attentively. (Sự hiện diện quyền uy của anh ấy khiến mọi người lắng nghe chăm chú.) check Dignified - Trang nghiêm, đáng kính

Phân biệt: Dignified mô tả sự đứng đắn, tôn nghiêm mà không cần phải quá hoành tráng.

Ví dụ: She carried herself in a dignified manner during the ceremony. (Cô ấy giữ vẻ trang nghiêm trong suốt buổi lễ.)