VIETNAMESE
tờ tiền
tiền giấy, tờ bạc
ENGLISH
banknote
/ˈbæŋkˌnoʊt/
paper money
Tờ tiền là mảnh giấy in giá trị dùng làm phương tiện thanh toán.
Ví dụ
1.
Người thu ngân trả lại tờ tiền thừa.
The cashier handed back the banknote as change.
2.
Tờ tiền rất cần thiết trong các giao dịch hàng ngày.
Banknotes are essential in everyday transactions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ banknote khi nói hoặc viết nhé!
Print a banknote – In tiền giấy
Ví dụ: The central bank is responsible for printing banknotes.
(Ngân hàng trung ương chịu trách nhiệm in tiền giấy.)
Counterfeit a banknote – Làm giả tiền giấy
Ví dụ: He was arrested for attempting to counterfeit a banknote.
(Anh ta bị bắt vì cố gắng làm giả tiền giấy.)
Exchange a banknote – Đổi tiền giấy
Ví dụ: She exchanged a large banknote for smaller denominations.
(Cô ấy đổi một tờ tiền giấy lớn lấy những mệnh giá nhỏ hơn.)
Deposit a banknote – Gửi tiền giấy vào ngân hàng
Ví dụ: The cashier deposited several banknotes into the safe.
(Nhân viên thu ngân gửi nhiều tờ tiền vào két sắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết