VIETNAMESE
cuống vé
cuống vé
ENGLISH
Ticket stub
/ˈtɪkɪt stʌb/
receipt stub
Cuống vé là phần còn lại của vé sau khi đã được sử dụng hoặc tách ra.
Ví dụ
1.
Anh ấy giữ cuống vé làm kỷ niệm.
He kept the ticket stub as a souvenir.
2.
Cuống vé được kiểm tra ở cổng vào.
The ticket stub was checked at the entrance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ticket stub nhé!
Ticket fragment – Mảnh vé
Phân biệt: Ticket fragment là phần còn lại của vé sau khi đã sử dụng hoặc cắt, rất giống ticket stub, nhưng từ này có thể không nhấn mạnh vào phần nhỏ còn lại.
Ví dụ:
She kept the ticket fragment as a souvenir from the concert.
(Cô ấy giữ lại mảnh vé như một kỷ niệm từ buổi hòa nhạc.)
Ticket remnant – Phần còn lại của vé
Phân biệt: Ticket remnant là phần còn lại của vé sau khi đã sử dụng, tương tự ticket stub, nhưng từ này có thể bao gồm các phần nhỏ còn lại sau khi vé đã được xé hoặc sử dụng.
Ví dụ:
He saved the ticket remnant as a memory of the event.
(Anh ấy giữ lại phần còn lại của vé như một ký ức về sự kiện.)
Ticket portion – Phần vé
Phân biệt: Ticket portion là một phần của vé, rất giống ticket stub, nhưng từ này có thể được sử dụng cho cả vé giấy hoặc vé điện tử, nhấn mạnh vào phần được giữ lại.
Ví dụ:
The ticket portion was collected by the usher at the entrance.
(Phần vé đã được người kiểm soát vé thu lại ở lối vào.)
Admit slip – Phiếu vào cổng
Phân biệt: Admit slip là phiếu hoặc vé cho phép vào một sự kiện hoặc địa điểm, có thể giống ticket stub, nhưng từ này thường được dùng cho những sự kiện không cần vé có giá trị.
Ví dụ: The admit slip allowed us to enter the concert hall. (Phiếu vào cổng cho phép chúng tôi vào hội trường hòa nhạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết