VIETNAMESE

hải sản khô

Hải sản phơi khô

ENGLISH

Dried seafood

  
NOUN

/draɪd ˈsiːfuːd/

Dried fish

“Hải sản khô” là các loại hải sản đã được sấy hoặc phơi khô để bảo quản lâu dài.

Ví dụ

1.

Hải sản khô là món ăn vặt phổ biến.

Dried seafood is a popular snack.

2.

Cô ấy thích ăn hải sản khô như món ăn vặt.

She enjoys dried seafood as a snack.

Ghi chú

Seafood là một từ có gốc từ sea (biển) và food (thực phẩm), dùng để chỉ các loại thực phẩm từ biển, đặc biệt là hải sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Seashore – Bãi biển Ví dụ: The children enjoyed playing by the seashore during their vacation. (Những đứa trẻ thích chơi ở bãi biển trong kỳ nghỉ của chúng.) check Seafaring – Đi biển Ví dụ: The seafaring people were known for their long voyages across the oceans. (Những người đi biển nổi tiếng với những chuyến hành trình dài qua các đại dương.) check Seawater – Nước biển Ví dụ: The fish thrive in seawater, which is rich in salt. (Cá phát triển mạnh trong nước biển, nơi có nhiều muối.) check Seabed – Đáy biển Ví dụ: The seabed is home to many marine species. (Đáy biển là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật biển.)