VIETNAMESE
cont lạnh
container đông lạnh
ENGLISH
refrigerated container
/rɪˈfrɪʤəreɪtɪd kənˈteɪnər/
cold storage unit
Cont lạnh là container được trang bị hệ thống làm lạnh, dùng để vận chuyển thực phẩm đông lạnh.
Ví dụ
1.
Cont lạnh giữ thực phẩm tươi ngon.
The refrigerated container kept the food fresh.
2.
Cont lạnh rất cần thiết trong vận chuyển thực phẩm.
Refrigerated containers are essential for food logistics.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của refrigerated container nhé!
Cooler container – Thùng chứa làm mát
Phân biệt: Cooler container là loại thùng chứa có hệ thống làm mát, rất giống refrigerated container, nhưng từ này có thể chỉ các thùng chứa nhỏ hơn và không mạnh mẽ như refrigerated container.
Ví dụ:
The fruits were stored in a cooler container to maintain freshness.
(Trái cây được lưu trữ trong thùng chứa làm mát để duy trì độ tươi.)
Temperature-controlled container – Thùng chứa điều khiển nhiệt độ
Phân biệt: Temperature-controlled container là thùng chứa có thể điều chỉnh nhiệt độ bên trong, rất giống refrigerated container, nhưng từ này bao quát hơn, có thể bao gồm các loại thùng chứa nóng hoặc lạnh.
Ví dụ:
The meat was shipped in a temperature-controlled container.
(Thịt được vận chuyển trong thùng chứa điều khiển nhiệt độ.)
Cold storage container – Thùng chứa lưu trữ lạnh
Phân biệt: Cold storage container là thùng chứa được sử dụng để lưu trữ các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp, tương tự refrigerated container, nhưng từ này thường dùng trong ngữ cảnh lưu trữ lâu dài.
Ví dụ:
The company uses cold storage containers to transport frozen seafood.
(Công ty sử dụng thùng chứa lưu trữ lạnh để vận chuyển hải sản đông lạnh.)
Frozen goods container – Thùng chứa hàng đông lạnh
Phân biệt: Frozen goods container là thùng chứa các sản phẩm đông lạnh, rất giống refrigerated container, nhưng từ này nhấn mạnh vào loại hàng hóa được chứa đựng.
Ví dụ: The frozen goods container kept the ice cream at the right temperature during transport. (Thùng chứa hàng đông lạnh giữ cho kem ở nhiệt độ phù hợp trong suốt quá trình vận chuyển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết