VIETNAMESE

sách ngôn tình

tiểu thuyết tình yêu

word

ENGLISH

romance novel

  
NOUN

/ˈroʊ.mæns ˈnɒv.əl/

love story

Sách ngôn tình là tiểu thuyết tập trung vào tình yêu và cảm xúc lãng mạn.

Ví dụ

1.

Tiểu thuyết ngôn tình nhanh chóng được yêu thích.

The romance novel became an instant hit among readers.

2.

Tiểu thuyết ngôn tình khám phá sự phức tạp của tình yêu.

Romance novels explore the complexities of love.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của romance novel nhé! check Love story - Truyện tình yêu

Phân biệt: Love story là thuật ngữ chung chỉ các câu chuyện về tình yêu, có thể không sâu sắc về mặt văn học như romance novel, nhưng cũng thể hiện sự lãng mạn.

Ví dụ: She read a beautiful love story before bed. (Cô ấy đọc một truyện tình yêu đẹp trước khi đi ngủ.) check Romantic fiction - Tiểu thuyết lãng mạn

Phân biệt: Romantic fiction là thể loại tiểu thuyết tập trung vào tình yêu, giống như romance novel, nhưng có thể có nhiều yếu tố về cuộc sống và các mối quan hệ khác.

Ví dụ: The romantic fiction captivated readers with its touching love story. (Tiểu thuyết lãng mạn đã làm say đắm độc giả với câu chuyện tình cảm động.) check Chick lit - Tiểu thuyết dành cho phái nữ

Phân biệt: Chick lit là tiểu thuyết dành cho phụ nữ, thường kể về tình yêu và các vấn đề trong cuộc sống của phụ nữ, có thể tương tự như romance novel, nhưng nhẹ nhàng và hài hước hơn.

Ví dụ: She enjoys reading chick lit during her lunch break. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết dành cho phái nữ trong giờ nghỉ trưa.) check Love novel - Tiểu thuyết tình yêu

Phân biệt: Love novel tập trung vào mối quan hệ tình yêu giữa các nhân vật, rất giống với romance novel, nhưng ít phổ biến hơn và ít có sự phân biệt giữa các thể loại con.

Ví dụ: The love novel follows the journey of two people who fall in love against all odds. (Tiểu thuyết tình yêu theo dõi hành trình của hai người yêu nhau bất chấp mọi thử thách.)