VIETNAMESE

danh sách cấm

danh mục cấm

word

ENGLISH

Prohibited list

  
NOUN

/prəˈhɪbɪtɪd lɪst/

restricted list

Danh sách cấm là danh sách các đối tượng hoặc mục bị hạn chế hoặc không được phép.

Ví dụ

1.

Danh sách cấm bao gồm các chất bị cấm.

The prohibited list includes banned substances.

2.

Anh ấy xem kỹ danh sách cấm.

He reviewed the prohibited list carefully.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prohibited list nhé! check Banned list – Danh sách bị cấm

Phân biệt: Banned list là danh sách các đối tượng hoặc mục bị cấm, giống prohibited list, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào sự cấm đoán chính thức hoặc pháp lý.

Ví dụ: The website blocked users from accessing the banned list. (Trang web đã chặn người dùng truy cập vào danh sách bị cấm.) check Blacklist – Danh sách đen

Phân biệt: Blacklist là danh sách các cá nhân hoặc tổ chức bị cấm tham gia vào các hoạt động hoặc dịch vụ, rất giống prohibited list, nhưng từ này thường được dùng trong ngữ cảnh bảo mật và kiểm soát.

Ví dụ: His name appeared on the blacklist, so he was denied entry. (Tên anh ấy xuất hiện trong danh sách đen, vì vậy anh ấy bị từ chối vào.) check Exclusion list – Danh sách loại trừ

Phân biệt: Exclusion list là danh sách những đối tượng bị loại trừ hoặc không được phép tham gia, rất giống prohibited list, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc loại bỏ khỏi một nhóm hoặc sự kiện.

Ví dụ: The participants were checked against the exclusion list before entering. (Những người tham gia đã được kiểm tra trong danh sách loại trừ trước khi vào.) check Restricted list – Danh sách hạn chế

Phân biệt: Restricted list là danh sách các đối tượng hoặc mục bị giới hạn hoặc hạn chế, tương tự prohibited list, nhưng từ này nhấn mạnh vào mức độ hạn chế thay vì cấm hoàn toàn.

Ví dụ: Certain users are placed on the restricted list and cannot access the platform. (Một số người dùng bị đưa vào danh sách hạn chế và không thể truy cập nền tảng.)