VIETNAMESE

ô vuông

hình vuông

word

ENGLISH

square

  
NOUN

/skwɛr/

cube

Ô vuông là một hình dạng vuông vắn, thường thấy trong thiết kế kiến trúc.

Ví dụ

1.

Các viên gạch được lát thành ô vuông hoàn hảo.

The tiles were laid out in a perfect square.

2.

Ô vuông là cơ bản trong hình học.

Squares are fundamental in geometry.

Ghi chú

Square là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của square nhé! check Nghĩa 1: Một khu vực công cộng, thường là quảng trường Ví dụ: The public square was filled with people during the festival. (Quảng trường công cộng đầy người trong suốt lễ hội.) check Nghĩa 2: Đồng nhất, chính xác hoặc chính thức Ví dụ: His actions were very square, meaning he followed the rules strictly. (Hành động của anh ấy rất chính xác, có nghĩa là anh ấy làm theo quy tắc một cách nghiêm ngặt.)