VIETNAMESE

đuôi sam

tóc tết, tóc thắt bím

word

ENGLISH

ponytail

  
NOUN

/ˈpoʊniˌteɪl/

"Đuôi sam" là một kiểu tóc được tạo ra bằng cách chia tóc thành nhiều phần nhỏ rồi tết lại với nhau.

Ví dụ

1.

Cô ấy tết tóc đuôi sam để giữ cho tóc gọn gàng trong suốt buổi tập luyện.

She wore her hair in a braid to keep it tidy during the workout.

2.

Đuôi sam tinh xảo đã tạo thêm điểm nhấn đẹp cho kiểu tóc cô dâu của cô.

The intricate braid added a beautiful touch to her wedding hairstyle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ponytail nhé! check Braided Ponytail - Tóc đuôi sam tết

Phân biệt: Braided ponytail mô tả kiểu tóc đuôi sam được tết lại, tạo vẻ gọn gàng hoặc cá tính.

Ví dụ: She wore a braided ponytail for the formal event. (Cô ấy buộc tóc đuôi sam tết cho sự kiện trang trọng.) check High Ponytail - Tóc đuôi ngựa buộc cao

Phân biệt: High ponytail mô tả tóc được buộc cao trên đỉnh đầu, mang lại vẻ trẻ trung, năng động.

Ví dụ: Her high ponytail gave her a sporty and confident look. (Tóc đuôi ngựa buộc cao khiến cô ấy trông thể thao và tự tin hơn.) check Low Ponytail - Tóc đuôi ngựa buộc thấp

Phân biệt: Low ponytail mô tả tóc buộc sát gáy, tạo vẻ nhẹ nhàng và thanh lịch.

Ví dụ: She preferred a low ponytail for a more sophisticated style. (Cô ấy thích kiểu tóc đuôi ngựa buộc thấp để trông tinh tế hơn.) check Messy Ponytail - Tóc đuôi ngựa buộc lỏng, tự nhiên

Phân biệt: Messy ponytail mô tả kiểu tóc buộc đuôi ngựa nhưng không chặt, tạo vẻ tự nhiên, phóng khoáng.

Ví dụ: Her messy ponytail made her look effortlessly stylish. (Kiểu tóc đuôi ngựa lỏng lẻo của cô ấy khiến cô trông phong cách một cách tự nhiên.)