VIETNAMESE
sánh bước
đi bên cạnh
ENGLISH
walk alongside
/wɔk əˈlɔŋˌsaɪd/
stride together
Sánh bước là hành động đi bên cạnh hoặc đồng hành cùng ai đó.
Ví dụ
1.
She walked alongside her friend to the park.
Cô ấy sánh bước cùng bạn đến công viên.
2.
They walked alongside each other on the beach.
Họ sánh bước bên nhau trên bãi biển.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “walk alongside” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Walk alongside a friend - Đi bên cạnh một người bạn
Ví dụ:
She walked alongside her friend to the park.
(Cô ấy sánh bước cùng bạn đến công viên.)
Walk alongside a pet - Đi bên cạnh thú cưng
Ví dụ:
He walked alongside his dog during the morning walk.
(Anh ấy sánh bước bên chó trong buổi đi dạo buổi sáng.)
Walk alongside colleagues - Đi cùng đồng nghiệp
Ví dụ:
They walked alongside their colleagues after the meeting.
(Họ sánh bước cùng đồng nghiệp sau cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết