VIETNAMESE

giữ tiết

giữ gìn trinh tiết

ENGLISH

maintain chastity

  
VERB

/meɪnˈteɪn ˈʧæstəti/

keep chastity, maintain virginity

"Giữ tiết" là cụm từ dùng để ám chỉ việc một người phụ nữ giữ gìn sự trong trắng trước hôn nhân và sự chung thủy sau khi kết hôn.

Ví dụ

1.

Cô ấy thề sẽ giữ gìn sự trong trắng cho đến khi kết hôn.

She vowed to maintain her chastity until marriage.

2.

Đối diện với cám dỗ, cô ấy vẫn kiên định và tiếp tục giữ tiết, duy trì các giá trị cá nhân của mình.

In the face of temptation, she remained strong and continued to maintain chastity, upholding his personal values.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Maintain Chastity nhé! check Preserve Purity - Giữ gìn sự trong trắng

Phân biệt: Preserve purity nhấn mạnh đến sự trong sáng, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.

Ví dụ: She chose to preserve purity until marriage. (Cô ấy chọn giữ gìn sự trong trắng đến khi kết hôn.) check Remain Virtuous - Giữ phẩm hạnh, đức hạnh

Phân biệt: Remain virtuous tập trung vào phẩm hạnh đạo đức, không chỉ về trinh tiết mà còn về cách sống đoan chính.

Ví dụ: She was taught to remain virtuous and honorable. (Cô ấy được dạy phải giữ phẩm hạnh và danh dự.) check Abstain from Relations - Kiêng khem quan hệ

Phân biệt: Abstain from relations mang nghĩa từ chối hoặc kiêng hoàn toàn các mối quan hệ thân mật.

Ví dụ: He decided to abstain from relations until he found the right person. (Anh ấy quyết định kiêng cữ quan hệ cho đến khi tìm được người phù hợp.) check Practice Celibacy - Sống độc thân, không kết hôn và không quan hệ

Phân biệt: Practice celibacy mô tả việc cam kết sống độc thân và tránh quan hệ tình dục, thường do tôn giáo hoặc niềm tin cá nhân.

Ví dụ: Many monks practice celibacy as part of their spiritual path. (Nhiều nhà sư thực hành đời sống độc thân như một phần của con đường tâm linh.)