VIETNAMESE

Nữ giới

Phụ nữ

ENGLISH

Female

  
NOUN

/ˈfiː.meɪl/

Women, ladies

"Nữ giới" chỉ những người thuộc giới tính nữ, thường được dùng để phân biệt với nam giới trong các bối cảnh xã hội, văn hóa, và nhân khẩu học.

Ví dụ

1.

Số lượng nữ giới trong vai trò lãnh đạo đang gia tăng.

The number of females in leadership roles is increasing.

2.

Nhiều nữ giới tham gia thể thao ở cấp độ chuyên nghiệp.

Many females participate in sports at a professional level.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Female nhé! check Woman - Người phụ nữ

Phân biệt: Woman là thuật ngữ chung chỉ người trưởng thành thuộc giới tính nữ.

Ví dụ: She is a strong and independent woman. (Cô ấy là một người phụ nữ mạnh mẽ và độc lập.) check Lady - Quý cô, mang tính lịch sự

Phân biệt: Lady thường dùng trong bối cảnh trang trọng hoặc lịch sự để chỉ phụ nữ.

Ví dụ: The lady in the red dress caught everyone’s attention. (Quý cô trong chiếc váy đỏ đã thu hút sự chú ý của mọi người.) check Feminine Individual - Người có đặc điểm nữ tính

Phân biệt: Feminine individual nhấn mạnh đến sự nữ tính hơn là giới tính sinh học.

Ví dụ: Her style and mannerisms made her a very feminine individual. (Phong cách và cử chỉ của cô ấy khiến cô ấy trở nên rất nữ tính.) check Womanhood - Phụ nữ tính, bản chất của phụ nữ

Phân biệt: Womanhood mô tả những trải nghiệm và bản chất của việc là một người phụ nữ.

Ví dụ: She embraces her womanhood with confidence and pride. (Cô ấy đón nhận nữ tính của mình với sự tự tin và tự hào.)