VIETNAMESE
sắc mạo
ENGLISH
habitus
/ˈhabədəs/
"Sắc mạo" là tổng thể hình dáng bên ngoài của cơ thể một người, bao gồm các đặc điểm như vóc dáng, thể trạng, tư thế, màu da, biểu hiện khuôn mặt, và các dấu hiệu lâm sàng có thể quan sát được bằng mắt thường.
Ví dụ
1.
Sắc mạo suy nhược của bệnh nhân cho thấy tình trạng suy dinh dưỡng nghiêm trọng.
The patient's cachectic habitus suggests severe malnutrition.
2.
Sắc mạo thể thao của vận động viên cho thấy một lối sống lành mạnh.
The athlete's athletic habitus is indicative of a healthy lifestyle.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Habitus nhé!
Physical Appearance - Ngoại hình, diện mạo
Phân biệt: Physical appearance mô tả vẻ ngoài tổng thể của một người, bao gồm cả vóc dáng và nét mặt.
Ví dụ:
His physical appearance changed drastically after losing weight.
(Ngoại hình của anh ấy thay đổi đáng kể sau khi giảm cân.)
Body Structure - Cấu trúc cơ thể
Phân biệt: Body structure nhấn mạnh vào hình dáng tổng thể của cơ thể, bao gồm cả khung xương và cơ bắp.
Ví dụ:
His body structure is naturally broad and muscular.
(Cấu trúc cơ thể của anh ấy tự nhiên rộng và có cơ bắp.)
Physique - Thể hình
Phân biệt: Physique mô tả vóc dáng tổng thể, có thể là gầy, cân đối hoặc cơ bắp.
Ví dụ:
His athletic physique helped him excel in sports.
(Thể hình thể thao của anh ấy giúp anh ấy nổi bật trong thể thao.)
Somatotype - Kiểu cơ thể theo phân loại khoa học
Phân biệt: Somatotype là thuật ngữ khoa học chia cơ thể thành ba nhóm: ectomorph (gầy), mesomorph (cơ bắp), và endomorph (đầy đặn).
Ví dụ: His somatotype is mesomorphic, meaning he builds muscle easily. (Kiểu cơ thể của anh ấy thuộc dạng cơ bắp, nghĩa là anh ấy dễ dàng phát triển cơ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết