VIETNAMESE

phiếu, vé tham gia

word

ENGLISH

ticket

  
NOUN

/ˈtɪkɪt/

pass

Vé là tờ giấy dùng để tham gia hoặc sử dụng dịch vụ.

Ví dụ

1.

Anh ấy mua vé xem hòa nhạc.

He bought a ticket for the concert.

2.

Vé là bắt buộc để vào cửa.

Tickets are required for entry.

Ghi chú

Ticket là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của ticket nhé! check Nghĩa 1: Vé tham gia sự kiện hoặc sử dụng dịch vụ Ví dụ: She bought a ticket for the concert next Saturday. (Cô ấy mua một vé cho buổi hòa nhạc vào thứ Bảy tới.) check Nghĩa 2: Giấy phạt do vi phạm giao thông hoặc quy định Ví dụ: He received a parking ticket for leaving his car in a no-parking zone. (Anh ấy nhận được một vé phạt vì đỗ xe ở khu vực cấm.) check Nghĩa 3: Phiếu rút thăm trúng thưởng Ví dụ: He won a prize with his lottery ticket. (Anh ấy trúng giải nhờ vé số của mình.) check Nghĩa 4: Mã hỗ trợ trong hệ thống dịch vụ khách hàng Ví dụ: Please submit a support ticket if you have any issues. (Vui lòng gửi một phiếu hỗ trợ nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào.)