VIETNAMESE

dáng đi

ENGLISH

gait

  
NOUN

/ɡeɪt/

"Dáng đi" là từ dùng để mô tả cách một người di chuyển, đặc biệt là cách họ đi bộ. Từ này thường liên quan đến nhịp điệu, tốc độ và phong cách di chuyển.

Ví dụ

1.

Dáng đi của anh ấy chậm và không vững, thể hiện dấu hiệu của sự mệt mỏi.

His gait was slow and unsteady, showing signs of fatigue.

2.

Dáng đi của con ngựa rất êm, tạo cảm giác cưỡi thoải mái.

The horse’s gait was smooth, making for a comfortable ride.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gait nhé! check Stride - Sải bước, bước đi dài và tự tin

Phân biệt: Stride mô tả dáng đi vững vàng, mạnh mẽ và có chủ đích.

Ví dụ: He walked with a confident stride across the stage. (Anh ấy sải bước tự tin trên sân khấu.) check Pace - Nhịp đi, tốc độ di chuyển

Phân biệt: Pace tập trung vào tốc độ của dáng đi, có thể nhanh hoặc chậm.

Ví dụ: She walked at a slow pace, enjoying the scenery. (Cô ấy đi chậm rãi, tận hưởng khung cảnh.) check Shuffle - Bước đi lê lết, không nhấc chân hoàn toàn

Phân biệt: Shuffle mô tả dáng đi kéo lê chân, thường do mệt mỏi hoặc yếu sức.

Ví dụ: The old man shuffled his feet as he moved toward the chair. (Cụ ông lê bước chân khi đi về phía ghế.) check Limp - Đi khập khiễng, không đều

Phân biệt: Limp dùng để mô tả dáng đi không ổn định, thường do chấn thương hoặc yếu chân.

Ví dụ: He had a noticeable limp after the accident. (Anh ấy đi khập khiễng rõ rệt sau vụ tai nạn.)