VIETNAMESE

thùng sơn nước

thùng sơn lỏng

word

ENGLISH

liquid paint container

  
NOUN

/ˈlɪkwɪd peɪnt kənˈteɪnər/

wet paint bucket

Thùng sơn nước là thùng chứa sơn dạng lỏng, thường dùng trong xây dựng.

Ví dụ

1.

Thùng sơn nước được niêm phong chặt chẽ.

The liquid paint container was sealed tightly.

2.

Thùng sơn nước ngăn ngừa tràn đổ.

Liquid paint containers prevent spills.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của liquid paint container nhé! check Paint reservoir – Bình chứa sơn lỏng

Phân biệt: Paint reservoir thường dùng trong các hệ thống sơn tự động hoặc súng phun sơn.

Ví dụ: The spray gun is connected to a paint reservoir. (Súng phun sơn được kết nối với một bình chứa sơn lỏng.) check Paint storage tank – Bồn chứa sơn

Phân biệt: Paint storage tank là bồn chứa sơn lớn, thường dùng trong các nhà máy sản xuất sơn.

Ví dụ: The factory has a massive paint storage tank for industrial use. (Nhà máy có một bồn chứa sơn khổng lồ để sử dụng trong công nghiệp.) check Liquid paint drum – Thùng sơn lỏng cỡ lớn

Phân biệt: Liquid paint drum là thùng lớn chứa sơn dạng lỏng, thường có dung tích trên 20 lít.

Ví dụ: The painters ordered a liquid paint drum for the building project. (Những người thợ sơn đã đặt một thùng sơn lỏng cỡ lớn cho dự án xây dựng.) check Industrial paint container – Thùng chứa sơn công nghiệp

Phân biệt: Industrial paint container được thiết kế để chứa sơn sử dụng trong các công trình xây dựng lớn.

Ví dụ: The industrial paint container was delivered to the site. (Thùng chứa sơn công nghiệp đã được giao đến công trình.)