VIETNAMESE

hom hem

ENGLISH

gaunt

  
ADJ

/ɡɔnt/

decrepit, meager

"Hom hem" là từ chỉ tình trạng gầy ốm, suy giảm thể lực đến mức trông già hẳn đi.

Ví dụ

1.

Bệnh nhân trông hom hem sau nhiều tuần mắc bệnh và thiếu dinh dưỡng.

The patient looked gaunt after weeks of illness and malnutrition.

2.

Anh ấy có gương mặt hom hem, gợi ý rằng anh đã trải qua nhiều khó khăn.

He had a gaunt face that suggested he had been through many hardships.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gaunt nhé! check Emaciated - Gầy gò, suy dinh dưỡng

Phân biệt: Emaciated mang sắc thái nghiêm trọng hơn, thường mô tả tình trạng gầy gò do bệnh tật hoặc thiếu dinh dưỡng.

Ví dụ: The emaciated refugees were in desperate need of food and medical care. (Những người tị nạn gầy trơ xương đang rất cần thực phẩm và chăm sóc y tế.) check Skinny - Gầy, mảnh khảnh nhưng không luôn mang nghĩa tiêu cực

Phân biệt: Skinny có thể trung tính hoặc tiêu cực, tùy vào ngữ cảnh, thường dùng để chỉ người có vóc dáng mảnh khảnh.

Ví dụ: He was skinny as a teenager but gained muscle later on. (Anh ấy rất gầy khi còn là thiếu niên nhưng sau đó đã tăng cơ bắp.) check Haggard - Hốc hác, tiều tụy do căng thẳng hoặc thiếu ngủ

Phân biệt: Haggard nhấn mạnh vẻ ngoài hốc hác do mệt mỏi, căng thẳng kéo dài.

Ví dụ: He looked haggard after working overtime for a week. (Anh ấy trông tiều tụy sau khi làm việc quá giờ suốt một tuần.) check Bony - Xương xẩu, gầy đến mức thấy rõ xương

Phân biệt: Bony dùng để mô tả người có ít mỡ, xương lộ rõ, mang sắc thái tiêu cực hơn Skinny.

Ví dụ: His bony hands trembled as he reached for his cup of tea. (Đôi tay xương xẩu của ông ấy run rẩy khi cầm lấy tách trà.)