VIETNAMESE
sao lưu dữ liệu
dự phòng dữ liệu
ENGLISH
backup data
/ˈbækʌp ˈdeɪtə/
save data
Sao lưu dữ liệu là hành động tạo bản sao dự phòng của thông tin số.
Ví dụ
1.
He backed up data from his computer to the cloud.
Anh ấy sao lưu dữ liệu từ máy tính lên đám mây.
2.
She backed up important files on an external drive.
Cô ấy sao lưu tệp quan trọng vào ổ đĩa ngoài.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “backup data” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Backup critical data - Sao lưu dữ liệu quan trọng
Ví dụ:
They backed up critical data to a secure server.
(Họ sao lưu dữ liệu quan trọng lên máy chủ an toàn.)
Backup data in the cloud - Sao lưu dữ liệu lên đám mây
Ví dụ:
She backed up data in the cloud for easy access.
(Cô ấy sao lưu dữ liệu lên đám mây để dễ dàng truy cập.)
Backup data daily - Sao lưu dữ liệu hàng ngày
Ví dụ:
The IT team backs up data daily to ensure safety.
(Đội CNTT sao lưu dữ liệu hàng ngày để đảm bảo an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết