VIETNAMESE

Tóc bò liếm

Xoáy tóc

ENGLISH

Cowlick

  
NOUN

/ˈkaʊ.lɪk/

Hair whorl

"Tóc bò liếm" là từ dùng để chỉ một vùng tóc nhỏ mọc theo hướng ngược lại so với phần tóc còn lại, thường tạo thành một xoáy nhỏ.

Ví dụ

1.

Tóc bò liếm của anh ấy luôn dựng lên dù anh ấy có chải thế nào.

His cowlick always sticks up no matter how he combs it.

2.

Cô ấy cố gắng tạo kiểu tóc nhưng tóc bò liếm khiến việc đó trở nên khó khăn.

She tried to style her hair, but the cowlick made it difficult.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cowlick nhé! check Hair Whorl - Xoáy tóc

Phân biệt: Hair whorl mô tả tóc mọc theo hình xoắn ốc, thường xuất hiện ở đỉnh đầu.

Ví dụ: His hair whorl made styling difficult. (Xoáy tóc của anh ấy khiến việc tạo kiểu trở nên khó khăn.) check Unruly Lock - Lọn tóc mọc không theo trật tự

Phân biệt: Unruly lock mô tả tóc mọc lệch không thể dễ dàng vào nếp.

Ví dụ: She had an unruly lock that always stuck up in the morning. (Cô ấy có một lọn tóc không vào nếp, luôn dựng lên vào buổi sáng.) check Wayward Strand - Sợi tóc mọc lệch hướng

Phân biệt: Wayward strand mô tả một sợi tóc hoặc một phần tóc mọc theo hướng ngược lại so với phần còn lại.

Ví dụ: No matter how much gel he used, his wayward strand wouldn’t stay down. (Dù anh ấy dùng bao nhiêu gel đi nữa, sợi tóc mọc lệch của anh vẫn không chịu vào nếp.) check Stubborn Hair Patch - Mảng tóc khó vào nếp

Phân biệt: Stubborn hair patch mô tả vùng tóc khó kiểm soát, thường phải dùng sản phẩm tạo kiểu để làm mượt.

Ví dụ: His stubborn hair patch required extra styling every morning. (Mảng tóc cứng đầu của anh ấy cần tạo kiểu kỹ lưỡng mỗi sáng.)