VIETNAMESE

tóc rụng

word

ENGLISH

hair loss

  
NOUN

/hɛr lɔs/

Tóc rụng là tình trạng khi các sợi tóc rơi ra khỏi da đầu hoặc cơ thể, có thể do nhiều nguyên nhân như căng thẳng, dinh dưỡng kém, hoặc các vấn đề sức khỏe.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhận thấy tóc rụng nhiều hơn sau khi bắt đầu dùng một loại thuốc mới.

She noticed an increase in hair loss after starting a new medication.

2.

Bác sĩ giải thích rằng tóc rụng tạm thời có thể xảy ra do căng thẳng.

The doctor explained that temporary hair loss could occur due to stress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hair Loss nhé! check Shedding - Tóc rụng tự nhiên Phân biệt: Shedding mô tả tóc rụng hàng ngày do chu kỳ phát triển tự nhiên của tóc. Ví dụ: Mild hair shedding is normal, but excessive loss might indicate a problem. (Rụng tóc nhẹ là bình thường, nhưng rụng quá nhiều có thể là dấu hiệu của vấn đề.) check Thinning Hair - Tóc mỏng dần Phân biệt: Thinning hair mô tả tóc ngày càng mỏng đi, có thể do lão hóa hoặc các vấn đề sức khỏe.

Ví dụ: He noticed his thinning hair and decided to consult a dermatologist. (Anh ấy nhận thấy tóc mình ngày càng mỏng và quyết định gặp bác sĩ da liễu.) check Balding - Tình trạng hói đầu

Phân biệt: Balding mô tả sự rụng tóc liên tục dẫn đến hói đầu, thường thấy ở nam giới.

Ví dụ: Male pattern balding is common among older men. (Hói đầu kiểu nam là hiện tượng phổ biến ở đàn ông lớn tuổi.) check Alopecia - Chứng rụng tóc

Phân biệt: Alopecia là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng mất tóc do bệnh lý hoặc di truyền.

Ví dụ: Alopecia can affect both men and women at any age. (Chứng rụng tóc có thể ảnh hưởng đến cả nam và nữ ở mọi độ tuổi.)