VIETNAMESE

san bằng

bằng phẳng

ENGLISH

level

  
VERB

/ˈlɛvəl/

flatten

San bằng là hành động làm cho bằng phẳng hoặc loại bỏ sự khác biệt.

Ví dụ

1.

They leveled the ground for construction.

Họ san bằng mặt đất để xây dựng.

2.

The earthquake leveled several buildings.

Trận động đất đã san bằng nhiều tòa nhà.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “level” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Level the ground - San bằng mặt đất Ví dụ: They leveled the ground to prepare for construction. (Họ san bằng mặt đất để chuẩn bị xây dựng.) check Level a building - San bằng một tòa nhà Ví dụ: The earthquake leveled several buildings. (Trận động đất đã san bằng nhiều tòa nhà.) check Level playing field - Tạo sự công bằng Ví dụ: The new policy aims to level the playing field for small businesses. (Chính sách mới nhằm tạo sự công bằng cho các doanh nghiệp nhỏ.)