VIETNAMESE

phệ bụng

word

ENGLISH

pot-bellied

  
ADJ

/pɑt-ˈbɛlid/

"Phệ bụng" là từ dùng để chỉ tình trạng bụng to và lộ rõ, thường là kết quả của việc tích tụ mỡ quanh bụng. Thường chỉ sự phình ra ở phần bụng mà không nhất thiết là tình trạng béo phì toàn thân.

Ví dụ

1.

Anh ấy có dáng phệ bụng sau nhiều năm lối sống ít vận động và chế độ ăn uống kém.

He had a pot-bellied appearance after years of a sedentary lifestyle and poor diet.

2.

Ông già bị phệ bụng do uống quá nhiều bia trong suốt nhiều năm.

The old man was pot-bellied from drinking too much beer over the years.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pot-Bellied nhé! check Beer Belly - Bụng bia, bụng phệ do uống nhiều bia rượu

Phân biệt: Beer belly mô tả tình trạng bụng to ra do tích tụ mỡ từ việc tiêu thụ nhiều bia rượu.

Ví dụ: His beer belly was a sign of years of excessive drinking. (Bụng bia của anh ấy là kết quả của nhiều năm uống rượu quá mức.) check Bulging Stomach - Bụng nhô ra, phình to

Phân biệt: Bulging stomach mô tả bụng có vẻ nhô ra rõ rệt so với phần còn lại của cơ thể.

Ví dụ: His bulging stomach made his shirt feel tight. (Chiếc bụng phình to khiến áo của anh ấy cảm thấy chật hơn.) check Paunchy - Bụng tròn và đầy mỡ

Phân biệt: Paunchy mô tả người có bụng tròn do tích tụ mỡ nhưng không nhất thiết là thừa cân toàn thân.

Ví dụ: He had grown paunchy after years of sitting at a desk. (Anh ấy bắt đầu có bụng phệ sau nhiều năm ngồi làm việc bàn giấy.) check Rounded Belly - Bụng tròn, không thon gọn

Phân biệt: Rounded belly mô tả bụng có hình dạng tròn, không phẳng hoặc săn chắc.

Ví dụ: Her rounded belly was a result of stress eating. (Chiếc bụng tròn của cô ấy là kết quả của việc ăn uống do căng thẳng.)