VIETNAMESE

khuôn xanh

khuôn thiêng

ENGLISH

god

  
NOUN

/ɡɑd/

"Khuôn xanh" là từ dùng trong văn học để chỉ trời.

Ví dụ

1.

Nghĩ mình phận mỏng cánh chuồn Khuôn xanh biết có vuông tròn mà hay? (Truyện Kiều - Nguyễn Du)

As for me, my fate’s thin like a grasshopper. Don’t know if God will grant us a future together. (Nguyen Du, The Tale of Kieu)

2.

Trong thơ cổ, họ thường nói về khuôn xanh như là sức mạnh tối cao dẫn dắt số phận của họ.

In ancient poetry, they often spoke of the god's will as the ultimate force guiding their fates.

Ghi chú

Khuôn xanh là một từ thuộc lĩnh vực văn học, dùng để chỉ bầu trời. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Firmament - Vòm trời, bầu trời rộng lớn Ví dụ: The stars twinkled in the vast firmament above. (Những ngôi sao lấp lánh trên vòm trời rộng lớn.) check Celestial Sphere - Thiên cầu (ngữ cảnh khoa học hoặc thần thoại) Ví dụ: Ancient philosophers believed the celestial sphere controlled human destiny. (Các triết gia cổ đại tin rằng thiên cầu kiểm soát số phận con người.) check Azure Heavens - Bầu trời xanh thẳm Ví dụ: The birds soared through the azure heavens, free and unbounded. (Những chú chim lượn qua bầu trời xanh thẳm, tự do và không bị ràng buộc.) check Vast Sky - Bầu trời bao la Ví dụ: He looked up at the vast sky, lost in thought. (Anh ấy ngước nhìn bầu trời bao la, chìm trong suy tư.)