VIETNAMESE

vết lõm

vết móp, chỗ lõm

word

ENGLISH

dent

  
NOUN

/dɛnt/

depression

Vết lõm là phần bề mặt bị lõm xuống do áp lực hoặc tác động.

Ví dụ

1.

Chiếc xe bị một vết lõm trên cửa trái.

The car had a dent on the left door.

2.

Vết lõm trên kim loại có thể sửa dễ dàng.

Dents on metal can be repaired easily.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dent nhé! check Dimple – Vết lõm nhỏ

Phân biệt: Dimple thường chỉ các vết lõm nhỏ và nông, chẳng hạn như trên mặt hoặc bề mặt vật liệu, thường tạo thành hình tròn hoặc chấm.

Ví dụ: He smiled and a cute dimple appeared on his cheek. (Anh ấy cười và một vết lõm nhỏ xuất hiện trên má.) check Indentation – Vết lõm sâu

Phân biệt: Indentation là một vết lõm sâu, có thể do tác động mạnh hoặc kéo dài, thường dùng trong bối cảnh vật lý hoặc văn bản.

Ví dụ: The book had an indentation on the cover from being pressed too hard. (Cuốn sách có một vết lõm sâu trên bìa vì bị ép quá mạnh.) check Bump – Vết lồi, chỗ phồng lên

Phân biệt: Bump miêu tả phần bị nhô lên thay vì lõm xuống, nhưng có thể gây nhầm lẫn với dent trong bối cảnh vết lồi, lõm trên bề mặt.

Ví dụ: The car had a small bump on the door from the accident. (Chiếc xe có một vết phồng nhỏ trên cửa sau vụ tai nạn.) check Depression – Vết lõm lớn

Phân biệt: Depression chỉ một vết lõm hoặc khu vực bị trũng xuống, thường sâu và rộng hơn so với dent.

Ví dụ: The ground showed a visible depression where the rock had fallen. (Mặt đất có một vết lõm rõ ràng nơi viên đá đã rơi xuống.)