VIETNAMESE

những thứ tạp nhạp

đồ lặt vặt

word

ENGLISH

miscellaneous items

  
NOUN

/ˌmɪsəˈleɪniəs ˈaɪtəmz/

odds and ends

Những thứ tạp nhạp là các vật dụng lộn xộn, không có giá trị hoặc mục đích cụ thể.

Ví dụ

1.

Chiếc hộp chứa những thứ tạp nhạp.

The box contained miscellaneous items.

2.

Những thứ tạp nhạp nằm rải rác khắp nơi.

Miscellaneous items were scattered everywhere.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của miscellaneous items nhé! check Assorted items – Đồ lặt vặt đủ loại

Phân biệt: Assorted items dùng để chỉ tập hợp các món đồ không liên quan đến nhau nhưng được gom lại chung.

Ví dụ: The box contained assorted items like old magazines and cables. (Chiếc hộp chứa đủ loại đồ lặt vặt như tạp chí cũ và dây cáp.) check Random objects – Đồ ngẫu nhiên

Phân biệt: Random objects mô tả những món đồ không có sự sắp xếp hoặc mục đích cụ thể.

Ví dụ: The drawer was filled with random objects she never used. (Ngăn kéo đầy những món đồ ngẫu nhiên mà cô ấy chưa bao giờ dùng đến.) check Various belongings – Những vật dụng khác nhau

Phân biệt: Various belongings nhấn mạnh vào tính đa dạng của những món đồ mà ai đó sở hữu.

Ví dụ: His suitcase contained various belongings, from clothes to books. (Vali của anh ấy chứa nhiều vật dụng khác nhau, từ quần áo đến sách vở.) check Mixed stuff – Đồ hỗn hợp

Phân biệt: Mixed stuff là thuật ngữ không trang trọng, mô tả sự lộn xộn của các vật dụng không thuộc một nhóm cụ thể.

Ví dụ: The garage was full of mixed stuff from previous years. (Nhà để xe đầy những món đồ hỗn hợp từ nhiều năm trước.)