VIETNAMESE

sách lịch

sổ lịch năm

word

ENGLISH

calendar book

  
NOUN

/ˈkæl.ən.dər bʊk/

datebook

Sách lịch là sách chứa thông tin về ngày tháng trong năm, thường có hình ảnh.

Ví dụ

1.

Sách lịch có ảnh chụp phong cảnh.

The calendar book featured scenic photography.

2.

Sách lịch được dùng để sắp xếp lịch trình.

Calendar books are used for organizing schedules.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của calendar book nhé! check Datebook - Sổ ghi ngày tháng

Phân biệt: Datebook là sổ ghi ngày tháng giúp người dùng theo dõi lịch trình cá nhân, tương tự calendar book, nhưng không chứa hình ảnh minh họa như lịch sách.

Ví dụ: She marked all her important appointments in her datebook. (Cô ấy đánh dấu tất cả các cuộc hẹn quan trọng vào sổ ghi ngày tháng.) check Planner book - Sổ kế hoạch

Phân biệt: Planner book giúp người dùng lập kế hoạch công việc hoặc sự kiện theo ngày tháng, tương tự calendar book, nhưng thường có không gian để ghi chú.

Ví dụ: The planner book included daily task sections and reminders. (Sổ kế hoạch bao gồm các phần ghi chú công việc hàng ngày và lời nhắc.) check Yearly almanac - Niên lịch

Phân biệt: Yearly almanac là sách chứa thông tin lịch hàng năm, thường kèm theo dữ liệu thời tiết hoặc thiên văn, khác với calendar book, chủ yếu tập trung vào ngày tháng và hình ảnh.

Ví dụ: The yearly almanac provided moon phases and planting schedules. (Niên lịch cung cấp thông tin về chu kỳ mặt trăng và lịch trồng trọt.) check Desk calendar - Lịch để bàn

Phân biệt: Desk calendar là lịch sách để bàn, có thể có hình ảnh và thông tin ngày tháng, nhưng không có nội dung phong phú như calendar book.

Ví dụ: The desk calendar displayed a motivational quote for each day. (Lịch để bàn hiển thị một câu trích dẫn động lực mỗi ngày.)