VIETNAMESE
đậm vị
đậm đà, đầy hương vị
ENGLISH
rich flavor
/rɪʧ ˈfleɪvər/
flavorful
Đậm vị là tính từ mô tả các loại thức ăn có hương vị đậm đà và đầy đủ, thường do việc sử dụng nhiều gia vị và nguyên liệu.
Ví dụ
1.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn đậm vị khiến mọi người thích thú trong bữa tiệc.
The chef prepared a dish with a rich flavor that delighted everyone at the party.
2.
Cô ấy có thể nếm hương đậm vị của sô cô la trong mỗi miếng cắn.
She could taste the rich flavor of the chocolate in every bite.
Ghi chú
Đậm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đậm nhé!
Nghĩa 1: Có màu sắc mạnh, rõ ràng
Tiếng Anh: Deep
Ví dụ: The deep red of the sunset was breathtaking.
(Màu đỏ đậm của hoàng hôn thật tuyệt vời.)
Nghĩa 2: Có vị mạnh, rõ rệt
Tiếng Anh: Strong
Ví dụ: This coffee is too strong for me; I prefer it milder.
(Cà phê này quá đậm đối với tôi; tôi thích cà phê nhạt hơn.)
Nghĩa 3: Có tác động mạnh mẽ, rõ rệt
Tiếng Anh: Intense
Ví dụ: The intense emotions he showed during the speech were moving.
(Những cảm xúc đậm nét mà anh ấy thể hiện trong bài phát biểu thật cảm động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết