VIETNAMESE
Gạc để cầm máu
Gạc ngăn chảy máu
ENGLISH
Hemostatic gauze
/ˌhiːməˈstætɪk ɡɔːz/
Blood-stopping dressing
“Gạc để cầm máu” là loại gạc được thiết kế để ngăn chảy máu hoặc hỗ trợ đông máu.
Ví dụ
1.
Gạc cầm máu nhanh chóng ngăn chảy máu nhiều.
Hemostatic gauze quickly stops heavy bleeding.
2.
Bác sĩ dùng gạc để cầm máu cho vết thương.
The doctor applied hemostatic gauze to the wound.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hemostatic gauze nhé!
Bleeding control gauze - Gạc kiểm soát chảy máu
Phân biệt: Bleeding control gauze mô tả mục đích chính của gạc là ngăn máu chảy, tương tự hemostatic gauze.
Ví dụ:
Bleeding control gauze is essential in emergency kits.
(Gạc kiểm soát chảy máu rất cần thiết trong các bộ dụng cụ cấp cứu.)
Clot-promoting gauze - Gạc thúc đẩy đông máu
Phân biệt: Clot-promoting gauze nhấn mạnh vào khả năng hỗ trợ quá trình đông máu của gạc.
Ví dụ:
This clot-promoting gauze speeds up the natural clotting process.
(Loại gạc này thúc đẩy quá trình đông máu tự nhiên.)
Trauma gauze - Gạc dùng trong chấn thương
Phân biệt: Trauma gauze thường bao gồm cả gạc cầm máu và các loại khác được sử dụng trong điều trị chấn thương.
Ví dụ: Trauma gauze is a critical component in first aid for severe injuries. (Gạc chấn thương là thành phần quan trọng trong sơ cứu các vết thương nghiêm trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết