VIETNAMESE
sáng tạo nội dung
làm nội dung
ENGLISH
create content
/kriːˈeɪt ˈkɒntɛnt/
produce media
Sáng tạo nội dung là hành động tạo ra các bài viết, video hoặc sản phẩm truyền thông số.
Ví dụ
1.
He creates content for his travel blog.
Anh ấy sáng tạo nội dung cho blog du lịch của mình.
2.
She creates engaging content for social media.
Cô ấy sáng tạo nội dung hấp dẫn cho mạng xã hội.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “create content” khi nói hoặc viết nhé! /thontk1/ Common Collocations: /thontk1/ Create engaging content - Tạo nội dung hấp dẫn /thontk4/ She creates engaging content for her social media accounts. (Cô ấy tạo nội dung hấp dẫn cho các tài khoản mạng xã hội của mình.) /thontk1/ Create video content - Tạo nội dung video /thontk4/ They create video content for their YouTube channel. (Họ tạo nội dung video cho kênh YouTube của mình.) /thontk1/ Create educational content - Tạo nội dung giáo dục /thontk4/ The teacher creates educational content for online classes. (Giáo viên tạo nội dung giáo dục cho các lớp học trực tuyến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết