VIETNAMESE
đệm hát
ENGLISH
Vocal accompaniment
/ˈvəʊkəl əˈkʌmpənɪmənt/
“Đệm hát” là hành động chơi nhạc cụ để hỗ trợ người hát, thường là piano hoặc guitar.
Ví dụ
1.
Đệm hát phù hợp với giọng của ca sĩ.
The vocal accompaniment matched the singer's tone.
2.
Đệm hát giúp ca sĩ giữ đúng cao độ.
Vocal accompaniment helps singers stay on pitch.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ vocal accompaniment nhé!
Sing with vocal accompaniment - Hát với phần đệm giọng
Ví dụ:
The duet featured one lead and a vocal accompaniment.
(Song ca bao gồm một người hát chính và một phần đệm hát.)
Support the melody with vocal accompaniment - Hỗ trợ giai điệu bằng phần đệm giọng
Ví dụ:
The vocal accompaniment blended perfectly with the lead singer’s voice.
(Phần đệm hát hòa quyện hoàn hảo với giọng của ca sĩ chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết