VIETNAMESE
sa chân
vấp ngã
ENGLISH
fall
/fɔːl/
stumble
Sa chân là lâm vào hoàn cảnh khó khăn hoặc phạm sai lầm.
Ví dụ
1.
He fell into bad company and lost his way.
Anh ta sa chân vào nhóm bạn xấu và mất phương hướng.
2.
She fell into debt after losing her job.
Cô ấy sa chân vào nợ nần sau khi mất việc.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “fall” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Fall into debt - Rơi vào nợ nần
Ví dụ:
He fell into debt after losing his job.
(Anh ấy rơi vào nợ nần sau khi mất việc.)
Fall from grace - Mất sự ưu ái hoặc uy tín
Ví dụ:
The politician fell from grace after the scandal.
(Chính trị gia mất uy tín sau vụ bê bối.)
Fall asleep - Ngủ thiếp đi
Ví dụ:
She fell asleep during the movie.
(Cô ấy ngủ thiếp đi trong khi xem phim.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết