VIETNAMESE

sắp sửa làm gì

chuẩn bị làm

ENGLISH

about to do

  
PHRASE

/əˈbaʊt tə duː/

on the verge of

Sắp sửa làm gì là trạng thái chuẩn bị hoặc dự định làm điều gì đó sớm.

Ví dụ

1.

She is about to leave for the airport.

Cô ấy sắp sửa rời đi sân bay.

2.

They are about to start the meeting.

Họ sắp sửa bắt đầu cuộc họp.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “about to do” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check About to leave - Sắp sửa rời đi Ví dụ: She is about to leave for the airport. (Cô ấy sắp sửa rời đi sân bay.) check About to start - Sắp sửa bắt đầu Ví dụ: The meeting is about to start. (Cuộc họp sắp sửa bắt đầu.) check About to happen - Sắp sửa xảy ra Ví dụ: Something exciting is about to happen. (Một điều thú vị sắp sửa xảy ra.)