VIETNAMESE

quái thai học

ENGLISH

teratology

  
NOUN

/tɛrəˈtɒlədʒi/

"Quái thai học" là khoa học nghiên cứu những quái thai và dị tật phát triển ở thực vật, động vật, người và nguyên nhân gây ra.

Ví dụ

1.

Quái thai học nghiên cứu các nguyên nhân và cơ chế hình thành của các dị tật bẩm sinh.

Teratology studies the causes and mechanisms of birth defects.

2.

Những tiến bộ trong quái thai học đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các yếu tố góp phần gây ra dị tật bẩm sinh.

Advances in teratology have led to better understanding of the factors that contribute to birth defects.

Ghi chú

Teratology là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực khoa học nghiên cứu về dị tật bẩm sinhsự phát triển bất thường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Congenital Anomalies - Dị tật bẩm sinh Ví dụ: Scientists in the field of teratology study congenital anomalies to understand their causes. (Các nhà khoa học trong lĩnh vực quái thai học nghiên cứu dị tật bẩm sinh để hiểu rõ nguyên nhân của chúng.) check Developmental Disorders - Rối loạn phát triển Ví dụ: Some developmental disorders are linked to genetic mutations studied in teratology. (Một số rối loạn phát triển có liên quan đến đột biến gen được nghiên cứu trong quái thai học.) check Teratogenic Agents - Tác nhân gây dị tật Ví dụ: Exposure to teratogenic agents during pregnancy can lead to birth defects. (Tiếp xúc với các tác nhân gây dị tật trong thai kỳ có thể dẫn đến dị tật bẩm sinh.) check Morphogenesis Abnormalities - Bất thường trong sự hình thành cơ thể

Ví dụ: Teratology focuses on morphogenesis abnormalities that occur during fetal development. (Quái thai học tập trung vào các bất thường trong sự hình thành cơ thể xảy ra trong quá trình phát triển thai nhi.)