VIETNAMESE
Tẹt
Bẹp, phẳng
ENGLISH
Flat
/flæt/
Flattened, low
"Tẹt" là từ dùng để mô tả trạng thái bị phẳng, bẹp, hoặc dẹp hơn so với hình dáng ban đầu. Khi áp dụng cho đặc điểm cơ thể như "mũi tẹt", nó mô tả sống mũi thấp hoặc phẳng.
Ví dụ
1.
Mũi của anh ấy tự nhiên tẹt.
His nose is naturally flat.
2.
Cái hộp đã hoàn toàn bẹt sau khi bị giẫm lên.
The box was completely flat after being stepped on.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flat nhé!
Squashed - Bị đè bẹp, ép dẹp
Phân biệt: Squashed mô tả vật bị đè nén khiến nó trở nên bẹp hơn hình dạng ban đầu.
Ví dụ:
The box was squashed under the heavy books.
(Chiếc hộp bị đè bẹp dưới đống sách nặng.)
Compressed - Bị nén lại, làm phẳng do áp lực
Phân biệt: Compressed mô tả một vật thể bị nén lại do tác động của lực bên ngoài.
Ví dụ:
The sponge was compressed under the weight of the water.
(Miếng bọt biển bị nén lại dưới sức nặng của nước.)
Flattened - Làm phẳng, bị đè xuống
Phân biệt: Flattened mô tả một vật đã mất đi độ cong hoặc độ cao ban đầu, trở nên phẳng hơn.
Ví dụ:
Her hair was flattened after wearing a hat all day.
(Tóc cô ấy bị ép phẳng sau cả ngày đội mũ.)
Low-Profile - Thấp, không có độ cao
Phân biệt: Low-profile có thể dùng để mô tả đặc điểm như mũi tẹt với nghĩa sống mũi thấp.
Ví dụ: He has a low-profile nose, which is common in his ethnicity. (Anh ấy có sống mũi thấp, điều này phổ biến trong dân tộc của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết