VIETNAMESE

mụn đầu đen

word

ENGLISH

blackhead

  
NOUN

/ˈblæk.hed/

Mụn đầu đen là một loại mụn trứng cá không viêm, xảy ra khi lỗ chân lông bị tắc nghẽn bởi dầu thừa, tế bào chết và vi khuẩn. Khi tiếp xúc với không khí, phần đầu của mụn bị oxy hóa và chuyển sang màu đen hoặc nâu.

Ví dụ

1.

Tôi có rất nhiều mụn đầu đen trên mũi.

I have a lot of blackheads on my nose.

2.

Sử dụng mặt nạ đất sét có thể giúp giảm sự xuất hiện của mụn đầu đen trên mũi.

Using a clay mask can help reduce the appearance of blackheads on your nose.

Ghi chú

Mụn đầu đen là từ thuộc lĩnh vực y tế, cụ thể hơn là da liễu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Open Comedone - Mụn đầu đen hở Ví dụ: An open comedone forms when a clogged pore is exposed to air and oxidizes. (Mụn đầu đen hở hình thành khi lỗ chân lông bị tắc và tiếp xúc với không khí, bị oxy hóa.) check Clogged Pore - Lỗ chân lông bị tắc Ví dụ: Clogged pores are a leading cause of blackheads. (Lỗ chân lông bị tắc là một trong những nguyên nhân chính gây ra mụn đầu đen.) check Sebum Buildup - Dầu thừa tích tụ Ví dụ: Excess sebum buildup can result in blackheads. (Sự tích tụ dầu thừa quá mức có thể dẫn đến mụn đầu đen.) check Facial Impurities - Tạp chất trên da Ví dụ: Proper cleansing can remove facial impurities that lead to blackheads. (Làm sạch đúng cách có thể loại bỏ tạp chất trên da gây ra mụn đầu đen.)