VIETNAMESE

phong bao

bao lì xì

word

ENGLISH

envelope

  
NOUN

/ˈɛn.və.loʊp/

packet

Phong bao là túi nhỏ hoặc phong bì dùng để đựng tiền, quà tặng trong các dịp lễ.

Ví dụ

1.

Anh ấy đặt tiền vào phong bao đỏ.

He placed money in the red envelope.

2.

Phong bao được dùng trong nhiều dịp lễ.

Envelopes are used for various occasions.

Ghi chú

Envelope là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của envelope nhé! check Nghĩa 1: Vỏ ngoài bao quanh hoặc bảo vệ một vật Ví dụ: The letter was sealed in an envelope for delivery. (Bức thư đã được niêm phong trong một phong bì để giao.) check Nghĩa 2: Lớp bao bọc, lớp ngoài cùng của một vật Ví dụ: The envelope of the spacecraft protects it from the harsh conditions of space. (Vỏ ngoài của tàu vũ trụ bảo vệ nó khỏi những điều kiện khắc nghiệt của không gian.) check Nghĩa 3: Vật bao quanh một khối vật chất hoặc thông tin Ví dụ: The envelope of secrecy around the meeting was tightly controlled. (Lớp vỏ bí mật xung quanh cuộc họp đã được kiểm soát chặt chẽ.)