VIETNAMESE

ruy băng

word

ENGLISH

bow

  
NOUN

/boʊ/

ribbon

Nơ là vật trang trí thắt hình cánh bướm, thường dùng trên quần áo hoặc quà tặng.

Ví dụ

1.

Cô ấy thắt một chiếc nơ trên hộp quà.

She tied a bow on the gift box.

2.

Nơ thêm phần trang trí cho quà tặng.

Bows add a decorative touch to presents.

Ghi chú

Bow là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bow nhé! loading Nghĩa 1: Cúi đầu để thể hiện sự kính trọng hoặc chào hỏi Ví dụ: The actor bowed to the audience after his performance. (Nam diễn viên cúi chào khán giả sau buổi biểu diễn của mình.) loading Nghĩa 2: Phần trước của một tàu thuyền, nơi tiếp xúc với nước Ví dụ: The ship’s bow cut through the waves as it sailed across the ocean. (Mũi tàu cắt qua sóng khi nó băng qua đại dương.)