VIETNAMESE

săn đón

chào đón

word

ENGLISH

welcome warmly

  
VERB

/ˈwɛlkəm ˈwɔːrmli/

greet cordially

Săn đón là hành động chào đón hoặc tiếp đón ai đó một cách nồng nhiệt.

Ví dụ

1.

Đội bóng săn đón huấn luyện viên mới một cách nồng nhiệt.

The team welcomed their new coach warmly.

2.

Cô ấy săn đón các vị khách một cách nồng nhiệt.

She welcomed her guests warmly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “welcome warmly” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Welcome someone warmly - Chào đón ai đó một cách nồng nhiệt Ví dụ: She welcomed her guests warmly. (Cô ấy chào đón các vị khách một cách nồng nhiệt.) check Welcome a new member warmly - Chào đón thành viên mới một cách nồng nhiệt Ví dụ: The team welcomed their new coach warmly. (Đội bóng chào đón huấn luyện viên mới một cách nồng nhiệt.) check Welcome an idea warmly - Đón nhận ý tưởng một cách nồng nhiệt Ví dụ: The board welcomed the new proposal warmly. (Hội đồng đón nhận đề xuất mới một cách nồng nhiệt.)