VIETNAMESE
nem
Chả giò, chả cuốn
ENGLISH
Spring roll
/ˈsprɪŋ roʊl/
Egg roll
"Nem" là món ăn Việt Nam, thường là thịt hoặc nhân khác cuốn trong lớp bánh tráng, sau đó chiên hoặc cuốn sống.
Ví dụ
1.
Tôi thích ăn nem cuốn với tôm.
I like to eat spring rolls with shrimp.
2.
Nem này rất ngon khi ăn kèm rau sống.
This spring roll is delicious with fresh vegetables.
Ghi chú
Nem là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fried spring rolls - Nem rán
Ví dụ: I ordered fried spring rolls for the appetizer.
(Tôi đã gọi nem chiên làm món khai vị.)
Spring roll - Nem cuốn
Ví dụ: Spring rolls are often served with dipping sauce.
(Gỏi cuốn thường được ăn kèm với nước mắm chấm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết