VIETNAMESE

vòng lá mùa vọng

vòng lá Noel

word

ENGLISH

Advent wreath

  
NOUN

/ˈædvent riːθ/

Christmas wreath

Vòng lá mùa vọng là vòng hoa tượng trưng cho mùa vọng trong lễ Giáng sinh.

Ví dụ

1.

Vòng lá mùa vọng được đặt trên lò sưởi.

The Advent wreath was placed on the mantelpiece.

2.

Vòng lá mùa vọng tượng trưng cho hy vọng và đức tin.

Advent wreaths symbolize hope and faith.

Ghi chú

Advent wreath là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và lễ Giáng sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Liturgical wreath - Vòng hoa phụng vụ Ví dụ: The Advent wreath is a liturgical wreath symbolizing the waiting period before Christmas. (Vòng lá mùa Vọng là một vòng hoa phụng vụ tượng trưng cho thời gian chờ đợi trước Giáng sinh.) check Four-candle wreath - Vòng hoa có bốn cây nến Ví dụ: The Advent wreath traditionally consists of a four-candle wreath representing four weeks of preparation. (Vòng lá mùa Vọng theo truyền thống gồm bốn cây nến tượng trưng cho bốn tuần chuẩn bị.) check Religious centerpiece - Vật trang trí trung tâm mang ý nghĩa tôn giáo Ví dụ: The Advent wreath serves as a religious centerpiece during church services. (Vòng lá mùa Vọng đóng vai trò như một vật trang trí trung tâm mang ý nghĩa tôn giáo trong các buổi lễ nhà thờ.) check Spiritual symbol - Biểu tượng tinh thần Ví dụ: The Advent wreath is a spiritual symbol of hope and anticipation. (Vòng lá mùa Vọng là một biểu tượng tinh thần của hy vọng và mong đợi.)