VIETNAMESE
Tuýp thuốc
Ống thuốc mỡ
ENGLISH
Tube of ointment
/tjuːb əv ˈɔɪntmənt/
Medication container
“Tuýp thuốc” là dạng ống nhỏ chứa thuốc mỡ hoặc kem, dùng để bôi ngoài da.
Ví dụ
1.
Cô ấy mua tuýp thuốc để trị phát ban.
She bought a tube of ointment for her rash.
2.
Tuýp thuốc tiện lợi cho việc bôi ngoài da.
Tubes of ointment are convenient for topical use.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tube of ointment nhé!
Tube of cream - Tuýp kem
Phân biệt: Tube of cream nhấn mạnh vào sản phẩm dạng kem, thường lỏng hơn và dễ thoa hơn ointment.
Ví dụ:
A tube of cream is often used for moisturizing dry skin.
(Tuýp kem thường được sử dụng để dưỡng ẩm da khô.)
Medication tube - Tuýp thuốc bôi
Phân biệt: Medication tube là thuật ngữ chung, bao gồm cả thuốc mỡ và kem được đóng trong tuýp.
Ví dụ:
The medication tube contains a gel for pain relief.
(Tuýp thuốc bôi chứa gel giảm đau.)
Topical treatment tube - Tuýp điều trị ngoài da
Phân biệt: Topical treatment tube nhấn mạnh vào việc sử dụng sản phẩm bôi ngoài da để điều trị cụ thể.
Ví dụ: The topical treatment tube is prescribed for eczema management. (Tuýp điều trị ngoài da được kê để quản lý bệnh chàm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết