VIETNAMESE
Gạc thấm nước
Gạc hút nước
ENGLISH
Absorbent gauze
/əbˈzɔːbənt ɡɔːz/
Wound absorbent
“Gạc thấm nước” là loại gạc được làm để hút và giữ chất lỏng từ vết thương.
Ví dụ
1.
Gạc thấm nước rất cần thiết cho chăm sóc vết thương.
Absorbent gauze is essential for wound care.
2.
Y tá dùng gạc thấm nước để làm sạch vết thương.
The nurse used absorbent gauze to clean the wound.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của absorbent gauze nhé!
Moisture-wicking gauze - Gạc hút ẩm
Phân biệt: Moisture-wicking gauze tập trung vào khả năng hút và đẩy ẩm ra khỏi vết thương, tương tự absorbent gauze.
Ví dụ:
This moisture-wicking gauze keeps the wound area dry and clean.
(Loại gạc hút ẩm này giữ khu vực vết thương khô ráo và sạch sẽ.)
Wound-absorbing pad - Miếng gạc hút dịch vết thương
Phân biệt: Wound-absorbing pad thường dày hơn absorbent gauze và được sử dụng cho các vết thương tiết nhiều dịch.
Ví dụ:
A wound-absorbing pad is necessary for heavily draining wounds.
(Một miếng gạc hút dịch vết thương là cần thiết cho các vết thương tiết nhiều dịch.)
Fluid-retentive gauze - Gạc giữ dịch
Phân biệt: Fluid-retentive gauze nhấn mạnh khả năng giữ dịch, ít làm khô nhanh như absorbent gauze.
Ví dụ: Fluid-retentive gauze is suitable for wounds requiring prolonged moisture. (Gạc giữ dịch phù hợp cho các vết thương cần duy trì độ ẩm lâu dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết