VIETNAMESE

thức ăn công nghiệp

Thức ăn chế biến công nghiệp

word

ENGLISH

industrial feed

  
NOUN

/ɪnˈdʌstrɪəl fiːd/

Mass-produced feed

Thức ăn công nghiệp, hay còn gọi là suất ăn công nghiệp, là những bữa ăn được chuẩn bị với số lượng lớn để phục vụ cho nhiều người ăn trong cùng một thời điểm. Loại hình dịch vụ này thường được sử dụng tại các nhà máy, xí nghiệp, trường học, bệnh viện hoặc các sự kiện đông người.

Ví dụ

1.

Industrial feed is commonly used in livestock farming.

Thức ăn công nghiệp phổ biến trong ngành chăn nuôi gia súc.

2.

Thức ăn công nghiệp thường được bổ sung vitamin và khoáng chất.

Industrial feed is often fortified with vitamins and minerals.

Ghi chú

Từ industrial là một từ có gốc từ là industry (công nghiệp). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Industry – Ngành công nghiệp Ví dụ: The country’s economy relies heavily on the manufacturing industry. (Nền kinh tế của đất nước phụ thuộc nhiều vào ngành công nghiệp sản xuất.) check Industrialization – Quá trình công nghiệp hóa Ví dụ: The industrialization of the region has created many new jobs. (Quá trình công nghiệp hóa khu vực này đã tạo ra nhiều công việc mới.) check Industrious – Chăm chỉ, siêng năng Ví dụ: She is an industrious worker who always completes her tasks on time. (Cô ấy là một người làm việc chăm chỉ và luôn hoàn thành công việc đúng hạn.) check Industrialist – Nhà công nghiệp Ví dụ: The industrialist founded several factories in the region. (Nhà công nghiệp đó đã thành lập vài nhà máy trong khu vực.)