VIETNAMESE

piano cơ

đàn piano

word

ENGLISH

acoustic piano

  
NOUN

/əˈkuː.stɪk piˈæn.oʊ/

grand piano

Piano cơ là loại đàn piano truyền thống, hoạt động bằng cơ học.

Ví dụ

1.

Cô ấy luyện tập hàng ngày trên piano cơ.

She practiced daily on the acoustic piano.

2.

Piano cơ tạo ra âm thanh tự nhiên, sâu sắc.

Acoustic pianos produce rich, natural tones.

Ghi chú

Piano cơ là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạcnhạc cụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Grand piano – Đàn piano đại Ví dụ: The grand piano produces a rich and resonant sound. (Đàn piano đại tạo ra âm thanh phong phú và vang vọng.) check Upright piano – Đàn piano đứng Ví dụ: The upright piano is more compact and suitable for small spaces. (Đàn piano đứng nhỏ gọn hơn và thích hợp cho không gian nhỏ.) check Concert piano – Đàn piano hòa nhạc Ví dụ: The musician played a beautiful piece on the concert piano during the performance. (Nhạc sĩ đã chơi một bản nhạc đẹp trên đàn piano hòa nhạc trong buổi biểu diễn.) check Digital piano – Đàn piano kỹ thuật số Ví dụ: The digital piano is equipped with various features for practice and performance. (Đàn piano kỹ thuật số được trang bị nhiều tính năng cho việc luyện tập và biểu diễn.)