VIETNAMESE

tóc đen

tóc huyền, tóc mun

ENGLISH

black hair

  
NOUN

/blæk hɛr/

"Tóc đen" là tóc có màu sắc tối nhất trong tự nhiên, chứa nhiều sắc tố melanin.

Ví dụ

1.

Tóc đen của cô tạo nên sự tương phản đẹp mắt với làn da nhạt màu, khiến cô trông nổi bật.

Her black hair contrasted beautifully with her pale skin, giving her a striking appearance.

2.

Anh thường xuyên được khen ngợi về mái tóc đen mượt mà, luôn trông gọn gàng.

He was often complimented on his smooth, black hair that always looked well-groomed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Black Hair nhé! check Jet Black Hair - Tóc đen nhánh

Phân biệt: Jet Black Hair mô tả tóc có màu đen rất đậm, bóng và không có sắc thái nào khác.

Ví dụ: Her jet black hair shimmered under the sunlight. (Mái tóc đen nhánh của cô ấy lấp lánh dưới ánh nắng.) check Raven Hair - Tóc đen như lông quạ

Phân biệt: Raven Hair là một cách mô tả thơ mộng về mái tóc đen tuyền, thường xuất hiện trong văn học.

Ví dụ: The princess had long, flowing raven hair. (Công chúa có mái tóc đen dài, suôn mượt.) check Midnight Black Hair - Tóc đen huyền bí như đêm tối

Phân biệt: Midnight Black Hair gợi cảm giác về một màu tóc đen rất sâu và bí ẩn.

Ví dụ: Her midnight black hair contrasted beautifully with her fair skin. (Mái tóc đen huyền bí của cô ấy tạo sự tương phản đẹp mắt với làn da trắng.) check Soft Black Hair - Tóc đen tự nhiên, không quá đậm

Phân biệt: Soft Black Hair mô tả mái tóc đen nhưng có sắc thái dịu hơn, không quá bóng.

Ví dụ: His soft black hair had a slight brownish tint under the sun. (Mái tóc đen tự nhiên của anh ấy có chút ánh nâu khi dưới ánh mặt trời.)