VIETNAMESE

đồ khô

thực phẩm khô

ENGLISH

dried food

  
NOUN

/draɪd fud/

dehydrated food

Đồ khô là thực phẩm được chế biến hoặc bổ sung chất bảo quản để loại bỏ nước và kéo dài thời gian bảo quản.

Ví dụ

1.

Trong thời kỳ khan hiếm, mọi người dựa vào đồ khô vì nó có thời hạn sử dụng dài hơn.

In times of scarcity, people rely on dried food as it has a longer shelf life.

2.

Những người đi bộ đã đóng gói đồ khô nhẹ cho chuyến đi dài trên núi của họ.

The hikers packed lightweight dried food for their long trek in the mountains.

Ghi chú

Dried là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của dried nhé! check Nghĩa 1: Đã làm khô, không còn độ ẩm Tiếng Anh: Dried Ví dụ: She added dried herbs to the soup for extra flavor. (Cô ấy thêm thảo mộc khô vào súp để tăng hương vị.) check Nghĩa 2: Khô, không còn tươi Tiếng Anh: Dried Ví dụ: The flowers in the vase are dried and no longer colorful. (Những bông hoa trong bình đã khô và không còn sắc màu tươi tắn.) check Nghĩa 3: Bị khô lại, do mất nước Tiếng Anh: Dried Ví dụ: After being exposed to the sun, the wet clothes became dried within hours. (Sau khi phơi dưới ánh nắng, những chiếc quần áo ướt đã trở nên khô trong vài giờ.) check Nghĩa 4: Khô lại, không còn tươi mới như trước Tiếng Anh: Dried Ví dụ: The paint has dried on the canvas, and now it’s ready for framing. (Sơn đã khô trên bức tranh, giờ thì sẵn sàng để đóng khung.)