VIETNAMESE

tóc sáng màu

ENGLISH

light-colored hair

  
NOUN

/laɪt-ˈkʌlərd hɛr/

"Tóc sáng màu" là tóc có sắc thái nhạt, bao gồm các màu như vàng, nâu nhạt, hoặc bạch kim, trái ngược với các màu tóc tối hơn như đen hoặc nâu đậm.

Ví dụ

1.

Mọi người thường khen ngợi tóc sáng màu của cô vì nó trông rất sáng và khỏe mạnh.

People often admire her light-colored hair because it looks so bright and healthy.

2.

Cô ấy có mái tóc sáng màu rất đẹp.

She has beautiful light-colored hair.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Light-Colored Hair nhé! check Blonde Hair - Tóc vàng Phân biệt: Blonde hair là màu tóc vàng tự nhiên hoặc nhuộm. Ví dụ: She has naturally blonde hair that shines in the sun. (Cô ấy có mái tóc vàng tự nhiên tỏa sáng dưới ánh nắng.) check Platinum Hair - Tóc bạch kim Phân biệt: Platinum hair là sắc vàng rất sáng, gần như trắng. Ví dụ: Platinum hair is a bold choice that requires regular maintenance. (Tóc bạch kim là một lựa chọn táo bạo đòi hỏi chăm sóc thường xuyên.) check Ash Brown Hair - Tóc nâu tro, sáng màu Phân biệt: Ash brown hair là sắc nâu lạnh, sáng hơn so với nâu truyền thống. Ví dụ: Ash brown hair gives a soft, natural look to lighter-skinned people. (Tóc nâu tro mang đến vẻ ngoài mềm mại, tự nhiên cho những người có làn da sáng.)