VIETNAMESE

sang trang

chuyển trang

ENGLISH

turn the page

  
VERB

/tɜrn ðə peɪʤ/

move forward

Sang trang là hành động chuyển sang một trang mới, thường theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.

Ví dụ

1.

He turned the page to continue reading the story.

Anh ấy sang trang để tiếp tục đọc câu chuyện.

2.

They turned the page to start a new chapter in life.

Họ sang trang để bắt đầu một chương mới trong cuộc sống.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “turn the page” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Turn the page of a book - Lật trang sách Ví dụ: He turned the page to continue reading. (Anh ấy lật trang sách để tiếp tục đọc.) check Turn the page in life - Sang trang trong cuộc sống Ví dụ: She turned the page and started a new chapter in her career. (Cô ấy sang trang và bắt đầu một chương mới trong sự nghiệp.) check Turn the page on a problem - Sang trang một vấn đề Ví dụ: They turned the page on their past mistakes and moved forward. (Họ sang trang về những sai lầm trong quá khứ và tiến lên phía trước.)